PHƯỚC LONG

STT

Tuyến đường

Loại xe

Quãng đường

Thời gian

Số chuyến

Giá vé

Giờ Chạy

01
Phước Long
BX Miền Đông
Xe ghế ngồi CLC
163km
3g30
40 chuyến/ngày
120.000đ/vé
02
Phước Long
BX Miền Đông
Xe giường nằm
163km
4g00
1 chuyến/ngày
130.000đ/vé
03
Phước Long
BX Miền Tây
Xe ghế ngồi CLC
175km
3g30
5 chuyến/ngày
120.000đ/vé
04
Phước Long
BX Vũng Tàu
Xe giường nằm
254km
5g00
3 chuyến/ngày
280.000đ/vé
05
Phước Long
Sân bay TSN
Limousine
170km
4g00
6 chuyến/ngày
270.000đ/vé

BÙ ĐĂNG

STT

Tuyến đường

Loại xe

Quãng đường

Thời gian

Số chuyến

Giá vé

Giờ Chạy

01
Bù Đăng
BX Miền Đông
Xe ghế ngồi CLC
165km
3g30
11 chuyến/ngày
120.000đ/vé
02
Bù Đăng
BX Miền Tây
Xe ghế ngồi CLC
176km
4g00
9 chuyến/ngày
120.000đ/vé
03
Bù Đăng
TP HCM
Xe ghế ngồi CLC
185km
4g30
3 chuyến/ngày
150.000đ/vé
04
Đăk Nhau
BX Miền Đông
Xe ghế ngồi CLC
170km
3g30
2 chuyến/ngày
140.000đ/vé
05
Đăk Nhau
BX Miền Tây
Xe ghế ngồi CLC
181km
3g30
1 chuyến/ngày
150.000đ/vé
06
BX Miền Đông
Bù Đăng
Xe ghế ngồi CLC
165km
5g00
11 chuyến/ngày
120.000đ/vé
[elementor-template id="14554"]
[elementor-template id="14705"]